--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ married man chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chán chường
:
(To be) embittered, (to be) wearytâm trạng chán chườngan embittered heartchán chường cuộc sống cũto be weary with the life in the old times
+
đỏ tươi
:
scarlet
+
cháo
:
Gruel, soupcháo cáfish gruelcháo lòngchitterling gruelmàu cháo lòngchitterling gruel coloured, dirty greythuộc như cháoto know by heart, to have at one's fingertips
+
suds
:
nước xà phòng; bọt nước xà phòng
+
cỏ chân nhện
:
Finger grass